Khi lên lớp 3 các em sẽ được tiếp xúc với các dạng ngữ pháp cơ bản của tiếng Anh. Bên cạnh học những kiến thức ngữ pháp cũng như từ vựng mới, chúng tôi đã tổng hợp các dạng bài tập lớp tiếng Anh lớp 3 mà các em hay gặp phải ở bài viết phía dưới đây.
Nội dung chính:
1. Những kiến thức trọng tâm lớp 3
Chương trình học của lớp 3 sẽ xoay quanh những thứ quen thuộc với các em như: thế giới xung quanh trẻ, gia đình, trường học và bạn bè.
1.1. Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng hay còn gọi là Đại từ xưng hô được sử dụng để đại diện hay thay thế cho danh từ hay cụm danh từ về tên riêng, con người, sự vật, sự việc (có thể đã được nói đến ở phía trước đó). Vì thế nó thường làm chủ ngữ và đứng ở vị trí đầu câu.
Ví dụ:
- My brother is Nick. My brother loves playing video games. (Em trai tôi tên là Nick. Em trai tôi thích chơi game)
⇒ Danh từ “My brother” đang bị lập lại hai lần, khi sử dụng đại từ nhân xưng “he” nhằm thay thế, chúng ta có câu:
- My brother is Nick. She loves playing video games.
Ở chương trình học tại lớp 3, các em sẽ được học 7 đại từ nhân xưng chính bao gồm: I, you, she, he, it, they, we. Trong đó, “you” có thể dùng để thay thế cho cả danh từ số ít và danh từ số nhiều.
Ngôi | Số ít (Người hay vật) | Số nhiều (Hai người hay hai vật trở lên) |
Ngôi thứ 1 (dùng để chỉ người nói) | I (tôi, mình) | We (chúng tôi, chúng ta) |
Ngôi thứ 2 (dùng để chỉ người nghe) | You (bạn) | You (các bạn) |
Ngôi thứ 3 (người được nhắc đến) | he (anh ấy)she (cô ấy)it (nó) | they (họ, chúng nó…) |
Bài tập đại từ nhân xưng
Điền đại từ thích hợp vào ô trống trong những câu sau
- ………… / ………….. Are playing video games.
- Lan is my best friend. ………….. goes to my house everyday.
- ……….. am a student.
- My family has a dog………. call it “Coco”.
- My father is a doctor……. works in s hospital
1.2. Động từ to be
Một trong những điểm ngữ pháp quan trọng đó là “động từ to be”. Các em sẽ được ôn tập lại 3 động từ tobe “am, is, are” (thì, là ở…) ở dạng đơn giản. Tùy thuộc vào chủ ngữ của câu là danh từ số ít hay số nhiều mà các em sẽ quyết định sẽ sử dụng từ nào cho phù hợp.
Chủ ngữ số ít | Động từ tobe | Viết tắt | Nghĩa |
I | am | I’m | Tôi là …. |
He | is | He’s | Anh ấy/ ông ấy là …. |
She | She’s | Chị ấy/ cô ấy/ bà ấy là …. | |
Is | It’s | Nó là… | |
You | are | You’re | Bạn là… |
This | is | Đây là… | |
That | Kia là… | ||
Chủ ngữ số nhiều | Động từ tobe | Viết tắt | Nghĩa |
You | are | You’re | Các bạn là…. |
We | We’re | Chúng tôi/ chúng ta là…. | |
They | They’re | Họ/ Chúng là | |
These | Những thứ này là…. | ||
Those | Những thứ kia là…. |
Bài tập động từ tobe
Điền động từ tobe thích hợp vào chỗ trống ở những câu dưới đây:
- My name …….. Alex
- He …….. a student
- They ………. studying in the class
- This book ……. mine
- My father and my mother ……… watching TV.
1.3. Danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh
Danh từ số ít hay còn gọi là Singular noun bao gồm những danh từ đếm được có số lượng là 1, thường có a/an đứng ở phía trước.
Ví dụ:
- An orange (một quả cam), a book (một quyển sách)….
Danh từ số nhiều hay còn gọi là Plural noun bao gồm những danh từ đếm được có số lượng từ hai trở lên và thông thường được kết thúc bằng đuôi “s/es”. Bên cạnh đó các danh từ số nhiều kết thúc bởi đuôi “-s, sch, -sh, -x” khi chuyển thành dạng số nhiều thì thêm “-es” và thêm “-s” vào những trường hợp còn lại.
Ví dụ:
- Danh từ số nhiều thêm “-s”: tables (những cái bàn), trees (những cái cây), schools (những ngôi trường), pencils (những cây bút chì)……
- Danh từ số nhiều thêm “es”: classes (những lớp học), dishes (những chén đĩa), watches (những cái đồng hồ)…..
Tham khảo: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được
Bài tập danh từ số nhiều
Điền s/es vào chỗ trống phía dưới đây:
- Shoe….
- Dress….
- Dog….
- Dish….
- Girl….
- Peach….
1.4. Phân biệt This – That – These – Those
“This – That – These – Those” là những từ đứng vị trí đầu câu nhằm để chỉ người hay sự vật cụ thể. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng có những sự khác biệt có thể làm các em dễ nhầm lẫn. Để có thể giúp các em có thể dễ dàng phân biệt 4 từ này, mời các bạn xem các cấu trúc ở phía dưới đây nhé.
Cấu trúc:
This/That + is (a/an) + danh từ số ít (Đây là/ Kia là….) |
Ví dụ:
- This is my best friend, Lucy. (Đây là bạn thân của tôi, Lucy)
- That is a car. (Kia là một ô tô)
Cấu trúc:
These/ Those + are + danh từ số nhiều (Những thứ này là/ Những thứ kia là…) |
Ví dụ:
- These are my mother’s clothes. (Đây là quần áo của mẹ tôi)
- Those are her books. (Kia là những cuốn sách của cô ấy)
Bài tập về This – That – These – Those
Bài 1: Dựa vào những cấu trúc trên, điền dạng đúng của động từ to be vào chỗ trống
- Those men ……… teachers.
- ……. that your father over there?
- These banana …… very sweet.
- ……… those your shoes?
- That ……… a playground.
Bài 2: Điền This/ These vào ô trống thích hợp.
- ….. is her toy.
- ….. are dresses.
- …. are her erasers with pencils.
- ….. is a house.
- …… are my friends.
- Is …… a robot?
2. Những mẫu câu tiếng Anh lớp 3 thông dụng
Sau khi đã học những điểm ngữ pháp quan trọng, các em cần vận dụng vào để đặt câu hỏi và trả lời cho những tình huống cơ bản hàng ngày như ở nhà, ở trường hay khi đi ra ngoài. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh lớp 3 thông dụng
2.1. Mẫu câu hỏi đáp
Câu hỏi | Trả lời |
How are you? Bạn có khỏe không? | I’m fine, thank you. Tôi khỏe, cảm ơn bạn. |
What’s your name? Tên bạn là gì? | My name is Anna. Tên tôi là Anna. |
How do you spell your name? Bạn đánh vần tên mình như thế nào? | P-H-O-N-GP-H-O-N-G |
How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi? | I’m eight years old/ I’m eight. Tôi 8 tuổi. |
Is this your new book? Đây có phải là quyển sách mới của bạn không? | Yes, it is. Đúng vậy No, it isn’t. Không phải |
Is that Peter? Kia có phải là Peter phải không? | Ys, it is. Đúng vậy No, it isn’t. It’s Tony. Không phải. Đó là Tony. |
Who’s that? Kia là ai | That’s/ It’s my father. Đó là bố của tôi |
Are they your friends? Họ có phải là bạn của bạn không? | Yes, they are. Đúng vậy. No, they aren’t. Không, không phải. |
What is this? Đây là cái gì | It’s/ This is my pencil case. Đây là hộp bút của tôi. |
What’s your hobby? Sở thích của bạn là gì? | It’s dancing and singing. Đó là nhảy và hát. |
What do you like doing? Bạn thích làm gì? | I like running and swimming. Tôi thích chạy bộ và bơi lội. |
Is this our classroom? Đây có phải là lớp học của chúng ta không? | Yes, it is. Đúng vậy No, it’s not our classroom. Không, nó không phải là lớp học của chúng ta. |
May I come in? Em có thể vào không ạ? | Yes, you can. Em có thể No, you can’t. Không, em không thể vào. |
May I go out? Em có thể ra ngoài không ạ? | Yes, you can. Em có thể No, you can’t. Không, em không thể. |
Is the library old? Thư viện có củ không ạ? | Yes, it is. Vâng nó có đấy. No, it’s new. Không đâu, nó rất mới. |
What color is it? Nó có màu gì thế? | It’s red. Nó có màu đỏ |
What color are they? Chúng có màu gì thế? | They’re yellow and pink. Màu vàng và hồng |
What do you do at break time? Bạn làm gì trong giờ giải lao? | I play badminton at break time. Tôi chơi cầu lông vào giờ giải lao. |
What about you?/ and you? Còn bạn thì sao? | I talk to my friends. Tôi nói chuyện với các bạn. |
Do you like blind man’s bluff? Bạn thích chơi trò bịt mắt bắt dê không? | Yes, I do. Tôi có thích No, I don’t. Tôi không thích. |
Where’s the poster? Tấm áp phích đâu rồi? | It’s here. Nó ở đây. It’s there. Nó ở kia. |
Where the posters? Những tấm áp phích đâu rồi? | They’re on the wall. Chúng ở trên tường. |
Do you have a black pen? Bạn có bút mực đen không? | Yes, I do.Tôi có.No, I don’t. Tôi không có. |
What are you doing? Bạn đang làm gì thế? | I’m cleaning the floor. Tôi đang lau nhà. |
What are they doing? Họ đang làm gì vậy? | They’re cycling. Họ đang đạp xe. |
What’s the weather like? Thời tiết như thế nào? | It’s sunny. Trời nắng It’s stormy. Trời bão |
Where’s Sapa? Sapa ở đâu? | It’s in the North of Vietnam. Nó ở phía Bắc Việt Nam. |
Is Ha Long Bay near Hue? Vịnh Hạ Long có gần Huế không? | No, it isn’t. It far from Hue. Không, nó xa hơn Huế.Yes, it is.Vâng, nó có đấy. |
Whose is this? Cái này của ai? | It’s mine. Nó là của tôi. |
2.2. Những mẫu câu khác
Mẫu câu | Dịch |
This is a pen. | Đây là cái bút mực. |
That’s the playground. | Kia là sân chơi |
These are my notebooks. | Đây là những quyển vở của tôi. |
That’s Minh. He’s my friend. | Kia là Minh, bạn của tớ. |
Touch your ear! | Hãy chạm vào tai của bạn! |
Open your mouth. | Hãy há miệng ra. |
Close the door, please | Vui lòng đóng cửa lại. |
Welcome back to school! | Chào mừng trở lại trường. |
I have two pencils and one ruler. | Tôi có hai bút chì và một cái thước kẻ. |
3. Bài tập tiếng Anh lớp 3 cho từng dạng
3.1. Bài tập về từ vựng lớp 3
Bài 1: điền chữ cái còn thiếu vào ô trống
- We’re r … ading book……. .
- She … s sleeping in the r … om.
- D … you like c … ts? – Yes, I …. o.
- Whe … e is my ba …? – It on the t … ble.
- What’s the weath … r like? It’s sun … y.
- My h … b … y is playing bas … etball.
Bài 2: chọn các từ dưới đây có ý nghĩa khác với những từ còn lại:
Mẹo hay: Các em hãy để ý đến từ loại (danh từ, động từ, tính từ….) nghĩa, và đuôi s/es
Câu 1:
- Father
- Sister
- Brother
- Classroom
Câu 2:
- Love
- Big
- Small
- Large
Câu 3:
- Living room
- Kitchen
- She
- Bedroom
Câu 4:
- Windy
- Toy
- Sunny
- Rainy
Câu 5:
- Robot
- Dog
- fish
- Bird
Câu 6:
- Doll
- Ball
- Ship
- Am
Câu 7:
- Bananas
- Apple
- Oranges
- Peaches.
Bài 3: Sắp xếp cái thứ tự chữ cái để tạo thành từ đúng
- yccel
- famyli
- odl
- sisert
- hapyp
- doro
- eemt
- berdroom
- ozo
- colro
Bài 4: Điền từ thích hợp vào ô trống phía dưới đây:
go | May | can | open | Yes | read |
Peter: May I …….. (1) out, teacher?
Teacher: Yes, you ……… (2). Now, students, ………. (3) your books and ………. (4) aloud.
Tony: ………. (5) I ask a question?
Teach: ……….. (6), you can.
Bài 5: Tìm những từ có cách phát âm khác với những từ còn lại và điền đáp án chính xác vào ô trống dưới đây.
(Cố gắng không sử dụng từ điển. Chỉ sử dụng khi kiểm tra đáp án các bạn nhé)
1.
- So
- Go
- Brother
- Hello
2.
- They
- Today
- Date
- Bag
3.
- Me
- Everyone
- Let
- February
4.
- Dresses
- Watches
- Skirts
- Boxes
5.
- Hi
- Singapore
- Line
- Fine
Đáp án: 1. 2. 3. 4. 5.
3.2. Bài tập về dạng ngữ pháp
Bài 1: Sắp xếp những từ sau để tạo thành câu đúng.
Mẹo hay: Chú ý đến dấu phẩy, chấm, hỏi, than và những từ viết hoa.
- please./ Come/ here,
- doing?/ you/ are/ What
- badminton/ playing/ I/ like/ and/ basketball/ at/ break/ time.
- Halong Bay/ Hue/ Is/ near?
- rainy/ It/ today/ is.
Bài 2: Tìm lỗi sau và viết lại thành câu đúng cho những câu dưới đây.
- She is my friends. Her name is Alexandra.
- Who is this? – That is my sister.
- May I come in? yes, you may
- This colors are: yellow, black, and red.
- Does you have a bicycle? – No, I do.
- What are he doing?
Bài 3: Nối những câu ở cột A với cột B sao cho phù hợp
Cột A | Cột B |
My I sit down? | No, I’m not |
2. Is that Nam? | I’m 7 years old. |
3. Are you fine? | Of course |
4. How old are you? | I like monkeys. |
5. What animal do you like? | No, Nam isn’t in the classroom today. |
Đáp án: 1 ……, 2 …….., 3 ……., 4 ………, 5……….
3.3. Bài tập đọc hiểu
Bài 1: Đọc đoạn văn phía dưới đây và điền T (true) hay F (false) thích hợp
This is a picture of my family. There are four people in my family. This is my father. He is forty years old. He likes dogs. This is my mother. She is thirty-eight years old. She likes birds. Here is my sister, Lucy. Lucy is three years old. I am Scarlett. I am studying at Vo Thi Sau Primary school.
- There are five people in my family.
- My father is fourteen years old.
- My mom likes birds.
- My sister is Scarlett
- Scarlet and Lucy are students.
Bài 2: Đọc đoạn văn phía dưới đây và trả lời các câu hỏi:
Hello, my name is Peter. I am nine years old. I go to school everyday. My best friend is Tony. He likes basketball. I have a black school bag. This is my table in class. This is my pen. It is red. Tony’s pen is blue/ those are our notebooks. They are white. My pencil is brown. At break time, Tony and I listen to music.
- Who is Peter’s best friend?
- How old is tony?
- What color is Peter’s school bag?
- What color is Tony’s notebook?
- What do they do during break time?
3.4. Bài tập dạng nghe
Audio bài 1:
Audio bài 2:
Audio bài 3:
Audio bài 4:
Bài 1: Nghe và nối vào những từ thích hợp với nhau
Đáp án: one ……., two …….., three ………, four …….., five ……..
Bài 2: Nghe và chọn các đáp án đúng cho những câu dưới đây
- Living room
- Dining room
- Bathroom
2.
- Five dogs
- Five parrots
- Nine parrots
3.
- Cycling
- Dancing
- Singing
4.
- Train
- Kites
- Planes
5.
- A puzzle
- A yo-yo
- A robot
Bài 3: nghe và đánh số cho phù hợp
Đáp án: 1 ………, 2 ………, 3 ………., 4 ………., 5 ……….
Bài 4: nghe và hoàn thành các câu dưới đây
rainy | on | kite | bathroom | reading |
- The …… is large.
- I have new ……
- My sister is ……
- I like ……. day
- The book is ….. the chair.
4. Kết luận
Bài viết trên chúng tôi đã tổng hợp lại các dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 trọng tâm mà các bé gặp phải. Bên cạnh những dạng bài tập đã nêu phía trên, các em cũng có thể gặp những dạng bài tập khác tùy vào sự sáng tạo của người ra đề. Vì thế hãy ôn tập và học bài thật kỹ để đạt được kết quả cao nhé.